Bể phốt sâu bao nhiêu là đủ để đảm bảo quá trình xử lý chất thải hiệu quả và an toàn? Việc thiết kế bể phốt đạt chuẩn không chỉ giúp hệ thống thoát nước vận hành trơn tru mà còn đảm bảo môi trường sống trong lành, hạn chế mùi hôi và các rủi ro như tắc nghẽn, rò rỉ. Trong bài viết này, cùng huthamcauphuongtrang tìm hiểu về kích thước bể phốt chuẩn, đặc biệt là độ sâu tối thiểu cần thiết để hệ thống hoạt động tối ưu nhất.
Bể phốt là gì? Phân loại bể phốt
Bể phốt, còn được gọi là bể tự hoại, hầm cầu hay hầm tiêu phân, là một thiết bị quan trọng trong mọi gia đình, từ nông thôn đến thành phố. Đây là một hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt tại chỗ, được sử dụng phổ biến ở những khu vực chưa có hệ thống xử lý nước thải tập trung.
Chức năng chính của bể phốt là chứa và phân hủy các chất thải hữu cơ từ sinh hoạt, bao gồm phân, nước tiểu, và thức ăn thừa. Qua quá trình phân hủy, chất thải sẽ được chuyển đổi thành dạng lỏng, khí và chất rắn, giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường và đảm bảo vệ sinh cho khu vực sống.
Bể phốt đóng vai trò quan trọng trong hệ thống xử lý chất thải sinh hoạt, giúp phân hủy chất thải và ngăn chặn ô nhiễm môi trường. Dưới đây là phân loại bể phốt theo cấu tạo và chất liệu.
Theo cấu tạo
- Bể tự hoại 3 ngăn:
- Được thiết kế với 3 ngăn: ngăn chứa, ngăn lắng, và ngăn lọc.
- Ngăn chứa tiếp nhận tất cả chất thải và bắt đầu quá trình phân hủy kỵ khí.
- Ngăn lắng tiếp nhận chất thải đã xử lý và giữ lại các chất chưa phân hủy, như kim loại hay tóc.
- Ngăn lọc giúp loại bỏ các chất lơ lửng, cải thiện chất lượng nước thải đầu ra.
- Thích hợp cho các yêu cầu xử lý chất thải nghiêm ngặt.
- Bể tự hoại 2 ngăn:
- Gồm ngăn chứa và ngăn lắng.
- Ngăn chứa chiếm khoảng ⅔ thể tích và tiếp nhận chất thải từ bồn cầu, trong khi ngăn lắng chiếm ⅓ và giữ lại các chất khó phân hủy.
- Thích hợp cho các ứng dụng thông thường, phổ biến trong các hộ gia đình.
Theo chất liệu
- Bể tự hoại xây:
- Làm từ vật liệu truyền thống như bê tông hoặc xi măng.
- Độ bền cao và tuổi thọ lâu dài, có thể xây dựng dưới lòng đất hoặc trên mặt đất.
- Bể tự hoại làm bằng nhựa composite:
- Sử dụng vật liệu composite như sợi thủy tinh và nhựa epoxy.
- Nhẹ, chống ăn mòn, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
- Thích hợp cho những nơi cần độ bền và tính nhẹ.
- Bể tự hoại làm từ nhựa nguyên sinh LLDPE:
- Được sản xuất từ nhựa nguyên sinh LLDPE, có khả năng chống ăn mòn tốt.
- Thường được lựa chọn trong các môi trường khắc nghiệt.
Bể phốt không chỉ giúp xử lý chất thải hiệu quả mà còn bảo vệ môi trường sống. Việc lựa chọn loại bể phù hợp sẽ đảm bảo hiệu suất xử lý tối ưu và an toàn cho sức khỏe cộng đồng.
Phương pháp thiết kế bể phốt chuẩn nhất
- Bể tự hoại tối thiểu phải có 2 ngăn với dung tích tối thiểu là 3m³
Cụ thể:
- Ngăn đầu vào:
- Dung tích tối thiểu không nhỏ hơn 2/3 dung tích toàn bể, tức là ít nhất 2,0m³.
- Chiều rộng tối thiểu: 900mm.
- Chiều dài tối thiểu: 1500mm.
- Chiều sâu lớp nước: từ 760mm đến 1800mm.
- Ngăn thứ hai:
- Dung tích tối thiểu là 1,0m³, không vượt quá 1/3 dung tích toàn bể.
- Đối với bể có dung tích trên 6,0m³, chiều dài ngăn thứ hai không được nhỏ hơn 1500mm.
- Cửa thăm và đường ống
-
-
- Mỗi bể tự hoại phải có ít nhất hai cửa thăm với kích thước tối thiểu là 500mm, có nắp di chuyển được. Cửa thăm cần đặt ngay phía trên ống vào và ra của bể.
- Nếu chiều dài ngăn đầu vào lớn hơn 3600mm, cần thêm một cửa thăm trên tường ngăn của bể.
-
- Đường ống và phụ kiện
-
- Lỗ chừa cho đường ống vào và ra phải có kích thước tối thiểu bằng kích thước của ống nối, không nhỏ hơn 100mm.
- Các phụ kiện đường ống bên trong bể phải có tiết diện tương đương với đường ống nối, cũng không nhỏ hơn 100mm.
- Đối với các dạng T (hoặc tương đương) lắp ở đầu ống vào và ra, đoạn trên phải cao hơn mặt nước ít nhất 100mm, và đoạn ngập dưới mặt nước tối thiểu là 300mm. Đáy ống vào phải cao hơn đáy ống ra ít nhất 50mm.
- Yêu cầu về tường và nắp bể
-
- Tường bao của bể tự hoại phải cao hơn mặt nước trong bể ít nhất 230mm.
- Nắp bể tự hoại phải cao hơn lỗ thông hơi ngược trong bể tối thiểu là 50mm.
- Vị trí đặt bể: Nếu bể tự hoại đặt dưới nền lát bê tông hoặc asphalt, yêu cầu phải có cửa thăm bằng với cốt mặt nền, vị trí này cần được cơ quan có thẩm quyền chấp nhận.
Tham khảo kích thước bể phốt chuẩn nhất hiện nay
Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và số lượng người sử dụng mà bể phốt cần có kích thước và thiết kế cụ thể. Dưới đây là một số kích thước bể phốt gợi ý mà bạn nên cân nhắc trước khi xây dựng cho gia đình hoặc cơ sở của mình.
Đối với gia đình có 1-2 phòng ngủ (tương đương 3-4 người), nên xây dựng bể phốt có dung tích ít nhất là 2,8 mét khối.
Đối với gia đình có 2-3 phòng ngủ riêng biệt (tương đương 4-5 người), nên xây bể phốt có kích thước từ 3,8 đến 4,8 mét khối.
Đối với bất động sản có 5-6 phòng ngủ (tương đương 5-8 người), kích thước bể phốt nên tối thiểu là 5,7 mét khối.
Đối với bất động sản có hơn 3 gia đình chung sống (tương đương 10 người trở lên), bể phốt nên có kích thước ít nhất là 7,6 mét khối.
Điều quan trọng là phải xem xét những hướng dẫn này để đảm bảo bể tự hoại đáp ứng được nhu cầu của người sử dụng và hoạt động hiệu quả.
Bể phốt sâu bao nhiêu thì đúng tiêu chuẩn?
Bể phốt thường được xây dựng theo hình vuông hoặc hình tròn. Thông thường, người ta sử dụng bể phốt bê tông đúc sẵn hoặc bể phốt xây sẵn. Có hai kích thước bể phốt phổ biến dựa trên phân loại: bể phốt 2 ngăn và bể phốt 3 ngăn.
Kích thước bể phốt 2 ngăn
Bể phốt 2 ngăn hoạt động theo nguyên tắc: Nước thải từ bồn cầu chảy theo đường ống xuống bể, bao gồm 2 ngăn chính:
- Ngăn chứa: Chiếm 2/3 tổng thể tích bể, là nơi chứa chất thải từ bồn cầu.
- Ngăn lắng: Chiếm 1/3 diện tích còn lại, chứa chất thải khó phân hủy. Sau khi lắng xuống đáy, nước thải còn lại sẽ chảy ra ngoài theo đường ống.
Kích thước bể phốt 2 ngăn cần thiết kế phù hợp với số lượng thành viên trong gia đình để đảm bảo hoạt động hiệu quả. Dưới đây là kích thước tham khảo:
Số người sử dụng N (Người) |
Chiều cao lớp nước (m) |
Chiều rộng bể B (m) |
Chiều dài ngăn thứ nhất L1 (m) |
Chiều dài ngăn thứ hai L2 (m) |
Dung tích ướt (m³) |
Dung tích đơn vị (m³/người) |
5 |
1.2 |
0.7 |
1.2 |
0.6 |
1.5 |
0.30 |
10 |
1.2 |
1.0 |
1.6 |
0.7 |
2.8 |
0.28 |
20 |
1.4 |
1.0 |
2.9 |
1.0 |
5.4 |
0.27 |
50 |
1.6 |
1.8 |
3.3 |
1.4 |
13.5 |
0.27 |
100 |
2.0 |
2.0 |
4.4 |
1.6 |
24.0 |
0.24 |
Bể phốt 2 ngăn phổ biến vì gọn gàng, sạch sẽ và phù hợp với các gia đình sống tại đô thị có diện tích hạn chế. Tuy nhiên, nếu thiết kế không đúng kích thước hoặc kỹ thuật, bể sẽ nhanh đầy và dễ hư hỏng. Bể thường được xây dưới nền nhà nên rất khó xử lý khi tắc nghẽn. Do đó, cần tuân thủ đúng kỹ thuật xây dựng để tránh tình trạng rò rỉ hay sụt lún, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.
Kích thước bể phốt 3 ngăn theo chiều sâu tối thiểu của lớp nước
Bể phốt 3 ngăn thường được áp dụng cho các gia đình đông người hoặc công trình lớn như chung cư, xí nghiệp, nhà máy với số lượng người sử dụng từ 5 người trở lên. Dung tích bể có thể dao động từ 10m³ đến 20m³, thậm chí lên đến vài trăm mét khối. Dưới đây là những thông số cơ bản để thiết kế bể phốt 3 ngăn theo tiêu chuẩn:
- Kích thước tối thiểu: Dài 3m x Rộng 2m x Cao 2m.
- Ngăn chứa: Chiếm 1/2 tổng diện tích, là nơi chứa chất thải từ bồn cầu và bắt đầu quá trình phân hủy.
- Ngăn lắng và ngăn lọc: Mỗi ngăn chiếm 1/4 diện tích còn lại, giúp lọc và tách các chất thải lơ lửng, khó phân hủy.
- Chiều sâu lớp nước: Tối thiểu là 1,2m (tính từ đáy bể đến mặt nước) để đảm bảo quá trình lắng và tách cặn hiệu quả.
- Chiều rộng hoặc đường kính: Tối thiểu 0,7m. Nếu bể hình chữ nhật, tỷ lệ giữa chiều dài và chiều rộng thường là 3:1.
Phần đáy bể phốt cần sử dụng tấm đan bê tông cốt thép có độ dày tối thiểu 150mm để đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Bể phốt 3 ngăn giúp xử lý chất thải hiệu quả hơn nhờ phân tách và xử lý triệt để, hạn chế ô nhiễm và tránh tình trạng tắc nghẽn đường ống.
Loại bể này thích hợp cho các hộ gia đình, doanh nghiệp và chung cư vì độ bền cao, khả năng xử lý chất thải tốt, và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh, giúp kiểm soát ruồi, muỗi, đảm bảo an toàn môi trường sống.
Tiêu chuẩn về chiều sâu tối thiểu của lớp nước
Chiều sâu tối thiểu của lớp nước trong bể tự hoại, tính từ đáy bể đến mặt nước, cần đảm bảo ít nhất là 1,2m để quá trình tách cặn và bùn diễn ra hiệu quả. Chiều sâu này giúp ngăn ngừa nước thải trộn lẫn với bùn và váng nổi, đảm bảo hệ thống hoạt động tốt.
Đối với bể phốt gia đình, chiều sâu lớp nước thường dao động từ 1,2m đến 2,5m. Ngăn chứa thường có chiều sâu lớn hơn ngăn lắng để xử lý chất thải hiệu quả hơn. Bể thường được thiết kế theo hình chữ nhật với tỷ lệ dài và rộng = 3:1, và đường kính hoặc chiều rộng tối thiểu là 0,7m để tiện cho xây dựng và quản lý.
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp bể phốt hoạt động ổn định và tránh các sự cố như tắc nghẽn hay rò rỉ.
Tại sao cần phải biết bể phốt sâu bao nhiêu?
Biết chiều sâu của bể phốt là rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả xử lý chất thải và sức khỏe môi trường. Dưới đây là những lý do chính:
- Đảm bảo quá trình tách cặn: Bể phốt cần có chiều sâu lớp nước tối thiểu 1,2m để quá trình tách cặn và phân hủy diễn ra hiệu quả. Nếu chiều sâu không đủ, nước thải và bùn có thể lẫn vào nhau, làm giảm hiệu quả xử lý.
- Ngăn ngừa tắc nghẽn và rò rỉ: Chiều sâu đúng tiêu chuẩn giúp hạn chế tình trạng tắc nghẽn, rò rỉ ống thoát nước và ống thông hơi, bảo vệ hệ thống thoát nước.
- Tiết kiệm chi phí bảo trì: Bể phốt đạt chuẩn sẽ giảm tần suất hút bùn và bảo trì, tiết kiệm chi phí lâu dài cho gia đình.
- Bảo vệ môi trường và sức khỏe: Bể phốt đủ sâu sẽ giúp ngăn chặn mùi hôi và khí độc hại, hạn chế ô nhiễm môi trường và bảo vệ sức khỏe gia đình.
- Tuân thủ quy định: Biết và xây dựng bể phốt đúng chiều sâu còn giúp tuân thủ các quy định xây dựng và xử lý chất thải, tránh các vi phạm pháp luật.
Do đó, việc xác định đúng chiều sâu của bể phốt là vô cùng cần thiết để đảm bảo công trình vận hành bền bỉ và hiệu quả.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chiều sâu của bể phốt
Chiều sâu của bể phốt là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý chất thải. Dưới đây là các yếu tố chính quyết định đến chiều sâu của bể:
- Quá trình tách cặn: Chiều sâu tối thiểu của lớp nước trong bể phải đạt 1,2m để đảm bảo tách cặn và lắng hiệu quả. Nếu không đủ sâu, chất thải rắn có thể lẫn vào nước, làm giảm chất lượng xử lý.
- Dung tích bể phốt: Dung tích tối thiểu của bể thường là 3m³. Chiều sâu cần được điều chỉnh sao cho đáp ứng lượng chất thải mà bể phải chứa.
- Số lượng người sử dụng: Gia đình đông người sẽ tạo ra lưu lượng chất thải lớn hơn, do đó bể cần sâu hơn để xử lý hiệu quả.
- Loại chất thải: Nếu chất thải chứa nhiều hợp chất hữu cơ khó phân hủy, cần chiều sâu lớn hơn để đảm bảo quá trình phân hủy diễn ra đủ lâu.
- Thiết kế kết cấu bể: Bể phốt thường có hình chữ nhật với tỷ lệ dài: rộng là 3:1, điều này cũng ảnh hưởng đến chiều sâu cần thiết.
- Yêu cầu về an toàn: Bể phải đủ sâu để tránh tràn hoặc tắc nghẽn, hạn chế ô nhiễm và bảo vệ sức khỏe.
- Tuân thủ tiêu chuẩn xây dựng: Các quy định địa phương yêu cầu bể phải có chiều sâu tối thiểu để đảm bảo an toàn và hiệu quả xử lý chất thải.
Bể phốt gặp sự cố, liên hệ ngay dịch vụ hút bể phốt Phương Trang
Nếu bể phốt nhà bạn gặp sự cố, đừng ngần ngại liên hệ ngay Môi Trường Phương Trang – đơn vị uy tín hàng đầu trong dịch vụ hút bể phốt tại TP.HCM và các tỉnh miền Nam. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp nhanh chóng, an toàn, và hiệu quả cho khách hàng.
Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm và được đào tạo chuyên sâu của chúng tôi luôn sẵn sàng xử lý mọi tình huống một cách chuyên nghiệp. Hệ thống máy móc hiện đại, trang bị đầy đủ, đảm bảo quy trình hút bể phốt diễn ra nhanh chóng và an toàn tuyệt đối.
Phương Trang đã phục vụ hàng ngàn công trình lớn nhỏ, từ hộ gia đình đến các doanh nghiệp, luôn được khách hàng tin tưởng và đánh giá cao. Chúng tôi cam kết giữ hệ thống thoát nước của bạn luôn ổn định và sạch sẽ.
Hãy liên hệ với Môi Trường Phương Trang ngay khi bể phốt của bạn gặp vấn đề, để nhận được dịch vụ chuyên nghiệp và hiệu quả nhất!
Tổng kết
Việc xác định chính xác bể phốt sâu bao nhiêu đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu quả xử lý chất thải và bảo vệ môi trường sống. Độ sâu đạt chuẩn không chỉ đảm bảo an toàn, giảm thiểu nguy cơ sự cố mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì, bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Vì vậy, hãy đảm bảo bể phốt của bạn được xây dựng đúng theo tiêu chuẩn và phù hợp với nhu cầu sử dụng để duy trì một không gian sống sạch sẽ và bền vững.
Thông tin liên hệ
Dịch vụ hút bể phốt
- Địa Chỉ: Nhà 57b đường số 2, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, TPHCM
- Hotline: 0964.114.119
- Hotline bảo hành: 0339.214.333
- Website: www.huthamcauphuongtrang.com
>>Xem thêm:
CÔNG TY MÔI TRƯỜNG PHƯƠNG TRANG
Công ty Môi Trường Phương Trang là một đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực hút hầm cầu và xử lý chất thải. Với nhiều năm kinh nghiệm và đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, Phương Trang cam kết mang đến cho khách hàng dịch vụ chất lượng cao, nhanh chóng 24/7 và hiệu quả. Cam kết giá tốt nhất thị trường hiện nay.